Characters remaining: 500/500
Translation

whole meal

/'houl'mi:l/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "wholemeal" (hoặc "whole meal") thường được dùng để chỉ loại bột được làm từ toàn bộ hạt của ngũ cốc, không bị tách bỏ phần cám mầm, do đó giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn so với bột trắng. Đây một sản phẩm rất phổ biến trong chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp nhiều chất vitamin hơn.

Định nghĩa
  • Wholemeal (hoặc Whole Meal): Danh từ chỉ bột chưa rây, được làm từ toàn bộ hạt ngũ cốc, thường được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt các loại thực phẩm khác.
dụ sử dụng
  1. Bánh mì wholemeal: "I prefer to eat wholemeal bread because it's healthier than white bread." (Tôi thích ăn bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng.)
  2. Bột wholemeal: "You can use wholemeal flour for making pancakes." (Bạn có thể dùng bột nguyên cám để làm bánh kếp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Wholemeal products: "Wholemeal products are increasingly popular among health-conscious consumers." (Sản phẩm nguyên cám ngày càng phổ biến trong số những người tiêu dùng chú ý đến sức khỏe.)
  • Wholemeal diet: "A wholemeal diet can help improve digestion." (Chế độ ăn uống với các sản phẩm nguyên cám có thể giúp cải thiện tiêu hóa.)
Phân biệt biến thể
  • Whole grain: Cũng chỉ các loại ngũ cốc nguyên hạt nhưng không nhất thiết phải bột. dụ, gạo lứt (brown rice) cũng whole grain.
  • Whole wheat: Cụ thể hơn, chỉ bột làm từ lúa mì nguyên hạt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bột nguyên cám (whole grain flour)
  • Bột lúa mì nguyên cám (whole wheat flour)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "You are what you eat": Một câu thành ngữ có nghĩa chế độ ăn uống của bạn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn, liên quan đến việc ăn các loại thực phẩm lành mạnh như wholemeal.
  • Không phrasal verb cụ thể liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "switch to wholemeal" (chuyển sang ăn thực phẩm nguyên cám).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "wholemeal," hãy chắc chắn rằng bạn đang chỉ đến loại bột nguyên cám, từ này có thể bị nhầm lẫn với các loại bột khác như bột trắng (white flour) hoặc bột tinh chế (refined flour), vốn không cùng giá trị dinh dưỡng.

danh từ
  1. bột chưa rây

Comments and discussion on the word "whole meal"